🔍 Search: CON GHẸ
🌟 CON GHẸ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꽃게
Danh từ
-
1
손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물.
1 GHẸ, CON GHẸ: Động vật biển có thân được bao bọc bởi một vỏ cứng to bằng lòng bàn tay, 2 bên có 8 cẳng và 2 càng.
-
1
손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물.
-
게
☆☆
Danh từ
-
1
온몸이 단단한 껍질로 싸여 있으며 열 개의 발이 있어 옆으로 기어 다니는 동물.
1 CON CUA, CON GHẸ: Động vật bò ngang, có mười chân, toàn thân được bao bọc bởi lớp vỏ cứng.
-
1
온몸이 단단한 껍질로 싸여 있으며 열 개의 발이 있어 옆으로 기어 다니는 동물.